![](img/dict/02C013DD.png) | [bằng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | made of...; out of... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khẩu súng vật nghịch ngợm này thực hiện vì chưng gì? - Khẩu súng vật nghịch ngợm này thực hiện vì chưng hóa học dẻo |
| What is this toy gun made of ? - This toy gun is made of plastic |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | warrant; testimonial; evidence; proof |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lấy gì thực hiện bằng? |
| What is the warrant? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có đầy đủ sách vở và giấy tờ thực hiện bằng |
| There are all the necessary testimonials |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa vật gì đi ra thực hiện bằng |
| To produce something as proof |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông tao nêu thêm thắt nhiều tình huống nhằm thực hiện vì chưng mang đến lập luận của ông ta |
| He cited several other cases in proof of his argument |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | certificate; licence; degree; diploma |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng đảm bảo chất lượng nghiệp ĐH |
| University degree/diploma |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng cử nhân |
| Bachelor's degree; BA; BSc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng cao học |
| Master's degree; MA; MSc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng tiến bộ sĩ |
| PhD degree; doctoral degree; doctorate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng sư phạm / y tá |
| Teaching/nursing certificate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cấp vì chưng khen |
| To confer a certificate of merit |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | flat; even; level |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | San khu đất mang đến bằng |
| To level the ground; To rake the ground level |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | marked by the grave accent or unmarked |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vần bằng |
| Rhymes with a grave or unmarked |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | equal; same; as...as |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó cao vì chưng anh hoặc không? |
| Is he as tall as you? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe tắc xi ko to lớn vì chưng xe cộ tải |
| A xe taxi is not so sánh big as a lorry; a xe taxi is not as big as a lorry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy với nhộn nhịp con cái vì chưng chị hoặc không? |
| Does she have as many children as you? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi ăn rất ít vì chưng nó, vì tôi no lắm rồi |
| I don't eat as much as him, because I am full up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một người vì chưng tuổi hạc anh ta |
| A man as old as him; A man of his age |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To vì chưng nhau |
| Equally big |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn một chiếc bánh to lớn vì chưng trái ngược cam |
| To eat a cake equal in size to lớn an orange |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một đồng vì chưng chục hào |
| One dong is equal to lớn ten hao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng chị vì chưng em |
| To be on an equal footing with one's mates |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoẻ không có bất kì ai bằng |
| To be of unequalled strength |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không thực hiện cỏ thì bón phân cũng vì chưng thừa |
| Without weeding, manuring is just lost labour |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một người tay nghề vì chưng phụ thân người mới mẻ vô nghề |
| An experienced worker is worth three novices |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | at all costs |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đọc vì chưng xong |
| To finish reading at all costs |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyết triển khai vì chưng được nối tiếp hoạch |
| To be determined to lớn fulfil the plan at all costs |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | by; in; by means of; with |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi Matxcơva bằng máy cất cánh |
| To go to lớn Moscow by plane |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt vì chưng kéo |
| To cut with a pair of scissors/by means of a pair of scissors |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoảng cơ hội được đo vì chưng dặm / ki lô mét |
| Distance is measured in miles/kilometres |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tin (phát vì chưng ) tiếng Anh, Pháp, Hoa |
| News in English, French and Chinese |
Bình luận