Đậm Đà Thơm Ngon Vị Sữa Tươi Sạch
60,1 kcal/100 mL
Tiệt trùng
6 tháng
110 mL/180 mL/1 L
Chất vĩ đại 3,3 g, hóa học đạm 3 g, Carbonhydrate 4,6 g, Canxi 104 mg
Vinamilk
Sữa Tươi Tiệt Trùng Vinamilk
Bổ Sung đa phần Dưỡng Chất, Hương Vị Phong Phú
71,6 kcal/100 mL
Tiệt trùng
Không rõ
110 mL/180 mL/1 L
Chất vĩ đại 3,6g, hóa học đạm (Protein) 3,0g, Carbonhydrate 6,8g, Canxi 110mg, Phốt pho 90mg, Selen 7,6 µg, Vitamin A 250 IU, Vitamin D3 165 IU
Meadow Fresh
Sữa Tươi Nguyên Kem Meadow Fresh
Vị Sữa Béo Ngậy Đậm Đà, Thoải Mái Nấu Nướng
124 kcal/200 mL
Tiệt trùng
9 mon (200 mL)/12 mon (1 L)
200 mL/1 L
Chất vĩ đại trans 0,2 g, hóa học vĩ đại bão hòa 5 g, hóa học đạm (Protein) 7 g, Cholesterol 22 mg, Cacbonhydrate 9,2 g, muối hạt khoáng 90 g, Canxi 240 mgbonhydrate 9,2 g, muối hạt khoáng 90 g, Canxi 240 mg
DEVONDALE
Sữa Tươi Nguyên Kem DEVONDALE Full Cream Long Life Milk|200ml
Vị Nhạt, Béo Ngậy, Hỗ Trợ Tăng Cân
64 kcal/100 mL
Tiệt trùng
9 tháng
200 mL/1 L
Chất vĩ đại 3,4 g (chất vĩ đại ko bão hòa 2,3 g), hóa học đạm (Protein) 3,3 g, Carbohydrate 5,1 g, đàng 5,1 g, Natri 50 mg, Canxi 120 mg
Dutch Lady
Sữa Tươi Cô Gái Hà Lan
Nhiều Thành Phần Dinh Dưỡng Thiết Yếu
79 kcal/100 mL
Tiệt trùng
6 tháng
110/180 mL/1 L
Chất vĩ đại 3,8 g (chất vĩ đại bão hòa 2,3 g), hóa học đạm (Protein) 3,0 g, Carbornhydrate 8,2 g, đàng 7,2 g, 8 loại dưỡng chất, 8 loại Vitamin
Xem thêm: truyện ngắn ngôn tình lãng mạn hay nhất
Australia’s Own
Sữa Tươi Tiệt Trùng Tách Béo Australia’s Own Skim Dairy Milk|1L
Sữa Tách Béo Cho Người Béo Phì Và đớp Kiêng
88 kcal/250 mL
Tiệt trùng
12 tháng
1 L/2 L
Chất vĩ đại 0,3 g (chất vĩ đại ko bão hòa 0,2 g), hóa học đạm (Protein) 8.5 g, Carbohydrates 12,5 g, đàng 5,0 g, Sodium 125 mg, Canxi 300 mg
Meadow Fresh
Sữa Tươi Meadow Fresh Calci Max
Giàu Canxi Tăng Chiều Cao Và Phòng Loãng Xương
120 kcal/200 mL
Tiệt trùng
Không rõ
200 mL/1 L
Chất đạm (Protein) 10 g, Canxi 362 mg, hóa học vĩ đại trans 0,2 g, hóa học vĩ đại bão hòa 1,8 g, Cholesterol 16 mg, Carbonhydrate 13,6 g, muối hạt khoáng 116 mg
Promess
Sữa Tươi Tiệt Trùng Promess
3 Lựa Chọn Tỷ Lệ Chất Béo, Thời Hạn Sử Dụng 12 Tháng
46 kcal/100 mL
Tiệt trùng
12 tháng
200 mL/1 L
Chất vĩ đại 1,55 g (chất vĩ đại bão hòa 1 g), hóa học đạm (Protein) 3,2 g, Carbonhydrate 4,8 g, đàng 4,8 g, muối hạt 0,13 g, Canxi 120 mg
Dalatmilk
Sữa Tươi Thanh Trùng Nguyên Chất Dalatmilk|950ml
Hương Vị Thơm Ngon Như Sữa Mới Vắt
64,6 kcal/100 mL
Thanh trùng
12 ngày
180 mL, 950 mL
Chất vĩ đại 3,8g , hóa học đạm (Protein) 3,2 g, Carbonhydrate 4,4 g, Canxi 103 mg
LOTHAMILK
Sữa Tươi Thanh Trùng Long Thành
Nhiều Dung Tích Lựa Chọn, Chai Nhựa Dễ Uống
94 kcal/100 mL
Thanh trùng
Xem thêm: chụp ảnh bikini đẹp ở biển
14 ngày
180 mL, 200 mL, 490 mL, 880 mL, 900 mL, 1 L, 1,76 L
Chất vĩ đại 4,2 g, hóa học đạm (Protein) 3,2 g, hóa học thô 18,8 g, Canxi 111 mg, Vitamin A 145 IU, Vitamin B2 170 µg, Lysine 340 mg, Biotin 4,2 µg, Magie 10,1 mg, Kẽm 0,38 mgBiotin 4.2µg, Magie 10.1mg, Kẽm 0.38mg"
Bình luận