máy in canon 6230

In   Phương pháp in In laser đen thui trắng Tốc phỏng in In 1 mặt: A4: Lên cho tới 25trang/phút In 2 mặt: A4: Lên cho tới 7.7tờ (tờ/phút) Độ phân giải in 600 x 600dpi Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi Thời gian giảo khởi động
(từ Khi nhảy nguồn) 10 giây hoặc không nhiều hơn Thời gian giảo in bạn dạng thứ nhất (FPOT) Xấp xỉ 6 giây Thời gian giảo khôi phục
(khi đang được ở chính sách ngủ) Xấp xỉ 0.5 giây Ngôn ngữ in UFR II LT Xử lý giấy   Khay hấp thụ giấy tờ (chuẩn) 250 tờ (định lượng 80g/m2) Khay tay 1 tờ  (định lượng 80g/m2) Khay nhả giấy 100 tờ (giấy đi ra úp mặt mày xuống)
(định lượng 80g/m2) Khổ giấy Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
Khổ chọn lựa thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm) Khay tay A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card
Khổ chọn lựa thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm) Định lượng giấy Tiêu chuẩn: 60 cho tới 163g/m2   Khay tay 60 cho tới 163g/m2 Loại giấy Giấy thông thường, Giấy dày, Giấy vô trong cả, Giấy dán nhãn, Giấy phong suy bì, Giấy index card In 2 mặt Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 - 105g/m2) Khả năng Kết nối và Phần mềm   Giao diện USB USB 2.0 vận tốc cao Giao diện mạng 10 Base T/100 Base Tx Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-In Quản lý: SNMPv1, SNMPv3, SLP
Thương Mại Dịch Vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS Bảo mật mạng Lọc vị trí IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x In di động Canon Mobile Printing Hệ điều hành và quản lý tương thích(*2) Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), 
Mac OS 10.6.x - 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bạn dạng FR2 về sau) Thông số chuyên môn chung   Màn hình điều khiển 4 LED, 2 phím nhấn thao tác vụ Dung lượng cỗ nhớ 64MB Kích thước (W x D x H) 379 x 293 x 243mm Trọng lượng Xấp xỉ 7.0kg Mức ồn(*4) Khi đang được vận hành: Công suất âm: 6.77B hoặc thấp hơn Mức nén âm: Xấp xỉ 52dB Khi ở chính sách chờ: Công suất âm: Không nghe thấy(*5) Mức nén âm: Không nghe thấy(*5) Mức dung nạp năng lượng điện tối đa 1100W hoặc thấp hơn Mức dung nạp năng lượng điện trung bình Khi đang được vận hành: Xấp xỉ 420W Khi ở chính sách chờ: Xấp xỉ 1.4W Khi ở chính sách ngủ: Xấp xỉ 0.9W TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) 0.7kWh/tuần Môi ngôi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20% - 80% RH (không dừng tụ) Nguồn năng lượng điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Cartridge mực(*6) Cartridge mực 326: 2,100 trang
(Cartridge mực cút kèm: 900 trang) Chu kỳ hoạt động và sinh hoạt sản phẩm tháng(*7) Lên cho tới 8,000 trang Công suất in khuyến nghị sản phẩm tháng 500 - 1,500 trang